Bàn giao Nội thất căn hộ Opal Cityview Bình Dương có gì?

Cũng như các dự án khác mang thương hiệu Opal Đất Xanh, Chủ đầu tư định vị Opal Cityview thuộc phân khúc căn hộ cao cấp, nên chắc chắn vật liệu bàn giao sẽ tương đúng như tên gọi của dự án.

Nội thất căn hộ Opal Cityview bình dương
Nội thất căn hộ Opal Cityview

Bàn giao Nội thất căn hộ Opal Cityview Bình Dương Từ Chủ Đầu Tư

Nội thất căn hộ Opal Cityview bàn giao Sử dụng các vật liệu bàn giao nổi tiếng như TOTO, …..

DANH MỤC VẬT LIỆU CĂN HỘ

STTHạng mụcVật liệuQuy cách/ghi chú

Phòng khách/ Living room

1Sàn/ floorGạch Porcelain/ Porcelain TilesBóng kính/ glazed, kích thước/ size 600×600

Niro Granite/ tương đương

2Tường/ WallSơn nước/ Water paintMàu trắng/ White
3Trần/ CeilingThạch cao, sơn nước/ plaster, Water paintMàu trắng/ White

Vĩnh tường/ tương đương

4Cửa chính/ Main doorCửa gỗ công nghiệp chống cháy/ Fire resistant industrial wood doorsChống cháy theo tiêu chuẩn PCCC

An Cường/ tương đương

5Khóa cửa chính + phụ kiện/ main door lock + accessoryKhóa cơ/ Mechanical lockHafele/ tương đương
6Thiết bị điện/ electrical equipmentCông tắc, ổ cắm, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, socket, basic ceiling LED lightSchneider/ tương đương

 

7Điều hòa/ air conditionerCung cấp ống đồng/ supply copper pipeỐng đồng tiêu chuẩn đáp ứng công suất 1.0Hp~1.5Hp
8Báo cháy/ Fire alarmĐèn báo nhiệt/ Indicator lights heat 

Theo tiêu chuẩn PCCC

 

9Chữa cháy/ Fire extinguishmentĐầu chữa cháy tự động tại cửa chính/ Automatic sprinkler at entrance doorTheo tiêu chuẩn PCCC

Phòng bếp/ Kitchen

1Sàn/ FloorGạch Porcelain/ Porcelain TilesBóng kính/ glazed, kích thước/ size 600×600

Niro Granite/ tương đương

2Tường/ WallSơn nước/ Water paintMàu trắng/ White
3Trần/ CeilingThạch cao, sơn nước/ plaster, Water paintMàu trắng/ White

Vĩnh tường/ tương đương

4Thiết bị điện/ electrical equipmentCông tắc, ổ cắm, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, socket, basic ceiling LED lightSchneider/ tương đương

 

5Nước cấp, nước thải/ waterCung cấp điểm đấu nối nước cấp, thải/supplying points for level, waste waterĐi âm tường, trần
6Báo cháy/ Fire alarmĐèn báo nhiệt/ Heat lampTheo tiêu chuẩn PCCC
7Tủ bếp trên/ Upper kitchen cabinetGỗ công nghiệp phủ Melamine /Laminate/ Melamine and laminate coated wood industryChống cháy, chống ẩm theo tiêu chuẩn.

An Cường/ tương đương

8Tủ bếp dưới/ Lower kitchen cabinetsGỗ công nghiệp phủ Melamine /Laminate/ Melamine and laminate coated wood industryChống cháy, chống ẩm theo tiêu chuẩn.

An Cường/ tương đương

9Mặt đá bàn bếp/ Stone surface kitchen countertopsĐá nhân tạo/ Artificial stoneMarble Moca Cream / tương đương
10Bồn rửa chén/ Kitchen sinkBồn rửa loại 2 ngăn

Inox-304 / sink type 2 stainless steel 304 – compartment

Inox-304 / stainless steel

Sơn Hà / Tương đương

11Vòi nước + phụ kiện/ cock + accessoryInox-304 / stainless steel – 304Inox/ tương đương

Phòng ngủ. Bed room

1Sàn/ FloorSàn gỗ công nghiệp/ Laminate flooringSàn gỗ WILSON/ tương đương
2Tường/ WallSơn nước/ Water paintMàu trắng/ White
3Trần/ CeilingThạch cao, sơn nước/ plaster, Water paintMàu trắng/ White

Vĩnh tường/ tương đương

4Cửa/DoorCửa gỗ công nghiệp/ Industrial wood doorAn Cường/ tương đương
5Khóa cửa+ phụ kiện / Door lock + accessoryKhóa và chặn cửa/ lock and door stopperInox/ stainless steel

Hafele/ tương đương

6Cửa sổ/ WindowCửa nhôm, kính cường lực/ Aluminium window, tempered glassSơn tĩnh điện/ Powder coating

Xingfa/ tương đương

7Thiết bị điện/ electrical equipmentCông tắc, ổ cắm, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, socket, basic ceiling LED lightSchneider/ tương đương

 

8Ống đồng/ Copper tubeCung cấp đế đấu nối máy lạnh/ Provide air conditioner baseỐng đồng tiêu chuẩn đáp ứng công suất 1.0Hp~1.5Hp
9Báo cháy/ Fire alarmĐầu báo nhiệt/ Heat detector 

Theo tiêu chuẩn PCCC

Phòng tắm/ Bath room

1Sàn/ FloorGạch Porcelain/ Porcelain TilesBóng mờ/ kích thước 300×600 matt,  size 300×600

Niro Granite/ tương đương

2Tường/ WallGạch Porcelain/ Porcelain TilesBóng mờ/ kích thước 300×600 matt,  size 300×600

Niro Granite/ tương đương

3Trần/ CeilingThạch cao, sơn nước/ plaster, Water paintMàu trắng/ White

Vĩnh tường/ tương đương

4Cửa/DoorCửa gỗ công nghiệp/ Industrial wood doorAn Cường/ tương đương
5Khóa cửa+ phụ kiện / Door lock + accessoryKhóa và chặn cửa/ lock and door stopperInox/ stainless steel

Hafele/ tương đương

6Cửa sổ/ WindowCửa nhôm, kính cường lực/ Aluminium window, tempered glassSơn tĩnh điện/ Powder coating

Xingfa/ tương đương

7Thiết bị điện + quạt hút/ electrical equipment + Exhaust fansCông tắc, ổ cắm, quạt hút, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, socket, Exhaust fan, basic ceiling LED lightSchneider/ tương đương

 

8Bồn Rửa, vòi nước + phụ kiện/ Sink,  cock + accessoryBồn rửa sứ, vòi, gương soi/ porcelain sink, faucet, mirrorInax/ tương đương
9Mặt bàn Lavabo / Lavabo table surfaceĐá nhân tạo/ Artificial stoneMarble Moca Cream / tương đương
10Tủ bàn rửa/ Lavabo cabinetMalamineAn Cường/ tương đương
 

11

Phòng tắm đứng/ Shower roomCửa kính, sen tắm/ Glass window, showerKính cường lực, sen cầm tay/ tempeper glass, hand shower
12Bồn cầu/ toiletHai khối/ two blockInax/ tương đương
13Phụ kiện/ AccessoryLô giấy vệ sinh, vòi xịt, thanh móc áo/ Toilet paper hanger, bidet sprayer, clothes hanger.Bộ phụ kiện Inox/ tương đương

Sân phơi / Drying yard

1Sàn/ FloorGạch Porcelain/ Porcelain TilesBóng mờ/ kích thước 300×600 matt,  size 300×600

Niro Granite/ tương đương

2Tường/ WallSơn nước/ emulsion paintMàu trắng/ White
3Trần/ CeilingTrát maitit, sơn nước/ Matting, emulsion paint

 

Màu trắng/ White

Vĩnh tường/ tương đương

4Cửa/DoorCửa nhôm, kính cường lực/ Aluminium door, tempered glassSơn tĩnh điện/ Powder coating

Xingfa/ tương đương

 

5

Thiết bị điện/ Electrical equipmentCông tắc, ổ cắm, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, socket, basic ceiling LED lightSchneider/ tương đương
6Nước cấp/  WaterCung cấp điểm đấu nối nước cấp / Water connection pointĐi âm tường, trần

Balcony/ Lô gia

1Sàn/ FloorGạch Porcelain/ Porcelain TilesBóng mờ/ kích thước 300×600 matt,  size 300×600

Niro Granite/ tương đương

2Tường/ WallSơn nước/ emulsion paintMàu trắng/ White
3Trần/ CeilingTrát matit, sơn nước/ Skim coating mastic, emulsion paint

 

Màu trắng/ White

Vĩnh tường/ tương đương

4Cửa/DoorCửa lùa nhôm, kính cường lực/ Aluminium sliding door, tempered glassSơn tĩnh điện/ Powder coating

Xingfa/ tương đương

5Thiết bị điện/ Electrical equipmentCông tắc, ổ cắm, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, socket, basic ceiling LED lightSchneider/ tương đương

Xem lại Mặt bằng chi tiết theo mã căn hộ, chính sách Ưu đãi đặc biệt mới,…. tại đây.

Hotline: 0878.028.028 / 0934.950.888

Phân tích chuyên gia:
Giá bán và Thiết kế:

LIÊN HỆ ĐẶT CHỖ SỚM ĐỂ LỰA CHỌN CĂN TẦNG ĐẸP NHẤT

TƯ VẤN - TẢI XUỐNG TÀI LIỆU

-->
Báo Giá